Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nham nham
[nham nham]
|
dirty; stained
scratch, scribble
Từ điển Việt - Việt
nham nham
|
tính từ
không nhẵn nhụi
mặt bàn nham nham